Cách Phân Tích Giá Mở Cửa và Giá Đóng Cửa

  • 2025-07-19


Cách Phân Tích Giá Mở Cửa và Giá Đóng Cửa

Giá mở cửa (hay giá khớp lệnh đầu phiên) là mức giá giao dịch đầu tiên của một cặp tiền tệ khi thị trường bắt đầu. Hầu hết các sàn giao dịch áp dụng nguyên tắc khối lượng lớn nhất để xác định giá mở cửa. Giá đóng cửa là mức giá cuối cùng trước khi kết thúc phiên. Nếu không có giao dịch, giá gần nhất sẽ được dùng làm giá đóng cửa. Vì giá đóng cửa phản ánh diễn biến thị trường và làm cơ sở cho giá mở cửa phiên sau, nó thường được dùng để dự đoán xu hướng. Do đó, nhà đầu tư thường dựa vào giá đóng cửa để phân tích.


Cách Đọc Giá Mở Cửa

Trên biểu đồ tháng, tuần hoặc ngày, giá mở cửa thể hiện sự tiếp nối xu hướng từ phiên trước. Mối liên hệ giữa giá mở cửa (cao hơn, thấp hơn hoặc đi ngang) và xu hướng hiện tại giúp đưa ra nhận định:

  • Trong xu hướng tăng, giá mở cửa cao hơn có thể tạo khoảng trống tăng (gap up), thường báo hiệu thị trường bò nếu xuất hiện trên biểu đồ tuần.

  • Trên biểu đồ ngày, thường có ba loại khoảng trống: phá vỡtiếp diễn và kiệt sức, đều là tín hiệu quan trọng để dự đoán xu hướng.

  • Ngược lại, trong xu hướng giảm, giá mở cửa thấp hơn dễ hình thành khoảng trống giảm (gap down). Khoảng trống giảm trên biểu đồ tuần thường báo hiệu thị trường gấu, đặc biệt nguy hiểm nếu xuất hiện ở vùng giá cao.


Cách Đọc Giá Đóng Cửa

Giá đóng cửa phản ánh kết quả "đấu tranh" giữa phe mua và phe bán. Vị trí của nó so với các đường trung bình động (MA) giúp xác định xu hướng:

  • Trong xu hướng tăng, nếu giá đóng cửa nằm trên hệ thống MA 5, 10, 20, 30 ngày, thị trường đang mạnh. Vào lệnh sớm trong giai đoạn này giúp tăng cơ hội sinh lời.

  • Nếu giá đóng cửa nằm dưới các MA này, thị trường đang yếu và có xu hướng giảm.


Note
:

  • Chinese: Used financial terms common in Taiwan/Hong Kong markets (e.g., 均線系統 for moving averages).

  • English: Emphasized clarity for global readers, with terms like "bullish/bearish" for accessibility.

  • Vietnamese: Adapted terminology to local forex practices (e.g., "khoảng trống" for gaps).

Go Back Top