Số 8: Bể thanh khoản (Liquidity Pools)
Bể thanh khoản là một tính năng của DEX, cho phép các nhà đầu tư giao dịch mà không cần bất kỳ trung gian nào. Hợp đồng thông minh điều khiển hoạt động của bể thanh khoản, duy trì sự cân bằng giữa các cặp/nhóm tiền mã hóa và token khác nhau. Người dùng có thể kiếm lợi nhuận bằng cách cung cấp thanh khoản—đưa token vào các bể này trên DEX—để hỗ trợ giao dịch.
Số 9: NFT (Token không thể thay thế)
NFT là một đổi mới lớn trong thế giới token. Khác với các token khác trên Ethereum, NFT là duy nhất và không thể hoán đổi với nhau. Do đó, chúng thường được sử dụng để mua bán các tác phẩm nghệ thuật và vật phẩm sưu tầm độc đáo, đồng thời cũng có những ứng dụng thử nghiệm thú vị trong các sản phẩm tài chính phức tạp hơn. Hiện có hai tiêu chuẩn NFT chính: token ERC-721 nguyên bản và độc nhất, cùng phiên bản lai dựa trên giao thức ERC-1155, thường được sử dụng trong game.
Số 10: Thao túng giá (Pump and Dump)
Thuật ngữ "pump and dump" đề cập đến việc các nhà đầu tư đồng loạt mua vào một loại tiền mã hóa hoặc token, đẩy giá lên cao rồi nhanh chóng bán ra, khiến giá sụp đổ. Hiện tượng này phổ biến với các token mới phát hành, nơi sự cường điệu và bán trước riêng tư đẩy giá lên cao trước khi giảm mạnh. Vì không phải nhà đầu tư nào cũng có thể thoát lệnh kịp thời, nhiều người phải chịu tổn thất lớn.
Số 11: Hợp đồng thông minh (Smart Contract)
Chúng tôi đã nhắc nhiều đến hợp đồng thông minh vì không có chúng sẽ không có DeFi—tầm quan trọng là không thể phủ nhận. Mã trong hợp đồng thông minh quyết định cách hoạt động của dApp và các giao thức blockchain khác. Khác với hợp đồng truyền thống, chúng không thể thay đổi sau khi triển khai. Lỗi trong hợp đồng thông minh có thể khiến chúng dễ bị tấn công, đó là lý do hầu hết dự án hợp pháp đều được kiểm toán kỹ lưỡng trước khi ra mắt.
Số 12: Stablecoin (Tiền mã hóa ổn định)
Stablecoin là trụ cột của DeFi, đóng vai trò như "tiền pháp định" hoặc tiền tệ truyền thống trong thế giới token. Có hai loại stablecoin: stablecoin thuật toán (không cần đảm bảo 1:1 bằng tiền pháp định) và stablecoin tập trung (được neo theo tiền pháp định). Ví dụ, DAI thuộc loại đầu, còn Tether (USDT) và USDC thuộc loại sau. Vì người dùng không phải lo lắng về biến động giá, stablecoin chiếm phần lớn giao dịch trong DeFi.
Số 13: Tokenomics (Kinh tế học Token)
Tokenomics giống như bản cáo bạch của công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán—nó mô tả các tính năng chính của token mới và tầm nhìn tương lai. Nó có thể bao gồm số lượng token phát hành, cách phân phối và công dụng của token. Đây là thông tin quan trọng cần hiểu trước khi mua token, đặc biệt trong giai đoạn bán trước.
Số 14: Token (Mã thông báo)
Token thường bị nhầm lẫn với tiền mã hóa như Bitcoin hay Ethereum. Token giống cổ phiếu công ty trên thị trường chứng khoán—có thể giao dịch để kiếm lời, nhưng "cổ phiếu" không phải là đô la hay euro. Hơn nữa, không phải token nào cũng có giá trị. Token phổ biến nhất là ERC-20, hoạt động trên blockchain Ethereum và là nền tảng của DeFi. Một số token cho phép người nắm giữ bỏ phiếu về cách vận hành DAO, DEX hoặc dApp—được gọi là "token quản trị".
Số 15: TVL/TLV (Tổng giá trị bị khóa)
TVL là viết tắt của Tổng giá trị bị khóa. Trong DeFi, nó chỉ lượng tiền được giữ bởi một DEX, dApp hoặc toàn bộ hệ sinh thái, còn gọi là Tổng giá trị khóa (TLV). Dù phiên bản DeFi đầu tiên xuất hiện năm 2017, năm bùng nổ thực sự là 2020 khi TVL tăng từ 662 triệu USD (tháng 1) lên hơn 11 tỷ USD (tháng 11). TVL thường được dùng để đo lường thành công của DeFi, nhưng không phản ánh toàn bộ câu chuyện.