Nếu như stablecoin thế hệ đầu tiên được thế chấp bằng tiền pháp định nói trên là cầu nối quan trọng giữa tiền pháp định và tiền mã hóa, thì sự xuất hiện của stablecoin thế hệ thứ hai được thế chấp bằng tài sản số đã mở ra con đường phát triển cho stablecoin phi tập trung.
Mô hình của stablecoin thế hệ thứ hai là sử dụng tài sản số làm tài sản thế chấp trên hợp đồng thông minh blockchain để phát hành đồng tiền số được neo theo giá tiền pháp định. Trong mô hình này, tài sản thế chấp chính là các đồng tiền số phổ biến như BTC, ETH. Vì bản thân tài sản thế chấp đã phi tập trung và được đảm bảo thực thi bởi hợp đồng thông minh, nên đã loại bỏ được rủi ro về niềm tin trong mô hình thế chấp bằng tiền pháp định.
Ưu điểm chính là thể hiện tư tưởng phi tập trung của blockchain: tài sản thế chấp bị khóa trong hợp đồng thông minh, minh bạch, không thể bị chiếm dụng hay đóng băng, và không có cá nhân hay tổ chức nào có thể kiểm soát việc phát hành stablecoin.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm. Do biến động giá lớn của tài sản thế chấp (tiền mã hóa), dễ xảy ra tình trạng "mất khả năng thanh toán", tức là bị "thanh lý" (liquidation). Việc thanh lý khiến giá tiếp tục giảm, và giá giảm lại dẫn đến nhiều thanh lý hơn, tạo ra hiệu ứng dây chuyền. Ví dụ, sau sự kiện "Thiên Nga Đen" ngày 12/3/2020, một loạt các vụ thanh lý đã xảy ra. Để ứng phó với rủi ro thị trường, MakerDAO sau đó đã đưa vào một số tài sản tập trung làm tài sản thế chấp, như USDC, wBTC,... Vì sự ổn định, MakerDAO đã có những thỏa hiệp nhất định về tính phi tập trung.