Kinh tế học thặng dư
Các lý thuyết kinh tế học truyền thống tập trung mục tiêu vĩ mô vào việc sản xuất nhiều hàng hóa hơn với nguồn lực hạn chế, đặc biệt ở các nước thu nhập thấp nơi tích lũy vốn và nâng cao năng suất trở thành vấn đề trọng tâm. Tuy nhiên, các lý thuyết này hiếm khi đề cập đến phân phối sản phẩm, không xét đến ảnh hưởng của đầu tư lên phân phối, tác động của phân phối lên sản xuất, hay hiệu ứng của phân phối lên đầu tư. Do đó, kết luận thường sai lệch lớn so với thực tế, đôi khi hoàn toàn sai lầm.
Khi năng lực sản xuất còn thấp, dù nhu cầu xã hội cao, sản lượng thực tế bị giới hạn bởi tổng cung. Khi năng suất phát triển đến mức tổng cung vượt tổng cầu, sản lượng thực tế được quyết định bởi tổng cầu. Trong Lý thuyết Tổng quát, Keynes trích dẫn Giáo sư Hobson: "Trong xã hội công nghiệp hiện đại, bình thường là tiêu dùng giới hạn sản xuất, chứ không phải ngược lại."
Do đó, kinh tế học cần chia thành hai phần: "kinh tế học khan hiếm" (sản lượng quyết định bởi tổng cung) và "kinh tế học thặng dư" (sản lượng quyết định bởi tổng cầu). Solow từng nhận xét: "Tôi đã quá xem nhẹ khó khăn của cầu hiệu quả. Nói cách khác, lý thuyết tăng trưởng cân bằng cấp thiết cần—mà đến nay vẫn cần—một lý thuyết về tăng trưởng mất cân bằng."
Khái niệm
"Kinh tế học thặng dư" nghiên cứu các quy luật kinh tế trong điều kiện người giàu "ăn no làm giàu" trong khi người nghèo "chưa đủ ăn nhưng hết tiền." Mục tiêu là xóa đói nghèo, đạt được thịnh vượng chung.
Trong bối cảnh thặng dư hàng hóa tương đối, rào cản chính cho phát triển kinh tế không phải là thiếu năng lực sản xuất hay tài nguyên, mà là: (1) Tiêu dùng của người giàu không thể tăng thêm, người nghèo không có cơ hội bán sức lao động để tiếp cận vốn (Không thể trồng TV trên ruộng. Người giàu mỗi bữa chỉ ăn một bát cơm, khả năng đổi gạo lấy TV rất hạn chế và ngày càng ít); (2) Tiền của người nghèo đã cạn kiệt khiến đầu tư của người giàu cũng không thể mở rộng. Xây dựng lớn của người giàu vốn là cơ hội cải thiện đời sống người nghèo, nhưng họ đầu tư để kiếm lời. Khi người nghèo mất sức mua, người giàu ngừng đầu tư.
Keynes là nhân vật nổi bật nhất nghiên cứu "kinh tế học thặng dư," nhưng trước ông còn có Malthus, Hobson, Sismondi. Cùng thời với Keynes là nhà kinh tế học Ba Lan Kalecki, với lý thuyết động thái hoàn thiện hơn.
Tiền đề cốt lõi của "kinh tế học thặng dư" là thị trường không cạnh tranh hoàn hảo (độc quyền) và thất nghiệp. Keynes gọi đây là "cân bằng dưới mức toàn dụng lao động," còn Kalecki đo lường mức độ độc quyền bằng công thức u = (P - MC)/P (P là giá, MC là chi phí biên).
Định luật đầu tiên là Định luật Keynes: Cầu tự tạo ra cung.
Tóm lại, kinh tế học thặng dư nghiên cứu hiện tượng, đặc điểm, quy luật của thặng dư trong kinh tế thị trường cùng cách ứng phó của chính phủ và doanh nghiệp. Hiện tượng thặng dư chỉ xảy ra trong kinh tế thị trường và là hình thái phổ biến của nó. Vì vậy, bản chất đây là khoa học nghiên cứu hiện tượng kinh tế phổ biến nhất. Đối tượng nghiên cứu bao gồm: đối tượng chung (hiện tượng kinh tế thị trường) và đối tượng riêng (hiện tượng thặng dư). Kinh tế học thặng dư là khoa học tập trung nghiên cứu thặng dư trong tổng thể kinh tế thị trường.