Sau đợt tăng mạnh của ngành ngân hàng, làm thế nào để đánh giá hiệu quả đầu tư vào tài sản cổ tức?

  • 2025-08-09

 

Gần đây, ngành ngân hàng tiếp tục tăng trưởng mạnh, nhiều cổ phiếu ngân hàng liên tục lập mức cao kỷ lục. Tính đến ngày 10/7, ngành ngân hàng đã tăng gần 20% trong năm nay, đứng đầu trong 31 ngành cấp một theo phân loại của Shenwan. Nhờ đà tăng của cổ phiếu ngân hàng, chỉ số CSI Dividend Low Volatility gần đây thể hiện rất tốt, với dòng tiền liên tục chảy vào các sản phẩm liên quan như ETF cổ tức biến động thấp (563020), các chỉ số cổ tức khác cũng có mức tăng đáng kể.

Tuy nhiên, một số nhà đầu tư bắt đầu đặt câu hỏi: Hiệu suất của cổ phiếu ngân hàng trong tương lai sẽ như thế nào? Liệu điều này có ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của các chỉ số cổ tức liên quan hay không?

Sau khi định giá ngân hàng phục hồi, tỷ suất cổ tức của các chỉ số vẫn hấp dẫn

Sau đợt tăng liên tục, định giá tổng thể của ngành ngân hàng hiện đã tăng, với tỷ lệ P/E lăn kề ở mức phân vị 83% trong 10 năm gần đây, tiến gần đến mức cao của năm 2018 và 2021. Trong ngắn hạn, tốc độ tăng nhanh do phục hồi định giá có thể chậm lại, và biến động giá cổ phiếu cũng có thể tăng theo.

Tuy nhiên, xét về tỷ suất cổ tức, lợi nhuận từ cổ tức bằng "tiền mặt thực" vẫn rất hấp dẫn. Sau đợt tăng liên tục, tỷ suất cổ tức trung bình của ngân hàng vẫn ở mức 5%, nằm ở phân vị 70% trong 10 năm gần đây - một mức khá cao. Do đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn tìm kiếm lợi nhuận cổ tức ổn định, giá trị phân bổ dài hạn của ngân hàng vẫn đáng được quan tâm.

Ở cấp độ chỉ số, theo phân loại ngành cấp một của Shenwan, ngân hàng là ngành có trọng số lớn nhất trong cả chỉ số CSI Dividend Low Volatility và CSI Dividend Index, lần lượt chiếm 51% và 26%. Hiện tại, tỷ suất cổ tức của cả hai chỉ số này đều trên 5%.

Theo dõi xu hướng ngành có tính chu kỳ mạnh, phân bổ cân bằng tài sản cổ tức

Chỉ số CSI Dividend Low Volatility không chỉ tập trung vào cổ tức cao mà còn xem xét yếu tố "biến động thấp", giúp các ngành như ngân hàng và tiện ích công cộng (có biến động giá thấp) chiếm trọng số lớn, trong khi giảm trọng số của các ngành có tính chu kỳ mạnh như than đá và hóa chất.

Tuy nhiên, nếu nhìn lại các xu hướng tương tự trong lịch sử, có thể thấy rằng khi hệ số tương quan giữa chỉ số CSI Dividend và cổ phiếu ngân hàng (gọi tắt là hệ số tương quan) đạt mức cao lịch sử khoảng 0.9, đợt tăng cổ tức chủ yếu được thúc đẩy bởi cổ phiếu ngân hàng. Sau đó, trong một khoảng thời gian, rất có thể sẽ xảy ra sự chuyển dịch phong cách trong nội bộ nhóm cổ tức, và các tài sản cổ tức có tính chu kỳ mạnh như than đá thường thể hiện khá tốt.

Điều này gợi ý rằng, hiện tại khi phân bổ tài sản cổ tức, ngoài chỉ số CSI Dividend Low Volatility (có tỷ trọng ngân hàng cao), nhà đầu tư có thể cân nhắc kết hợp với các chỉ số khác như CSI Dividend Index hoặc Hang Seng Stock Connect High Dividend Index - những chỉ số cũng có cổ tức cao nhưng tỷ trọng ngân hàng thấp hơn và tỷ trọng tài nguyên như than đá cao hơn.

Nhìn chung, ngân hàng vẫn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư dài hạn coi trọng thu nhập cổ tức, với các chỉ số cổ tức có tỷ trọng ngân hàng cao duy trì tỷ suất cổ tức trên 5%. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý cho biến động ngắn hạn. Nếu lo ngại biến động của ngành ngân hàng ảnh hưởng đến trải nghiệm đầu tư, có thể cân nhắc các sản phẩm chỉ số cổ tức có tỷ trọng ngân hàng thấp hơn và tỷ trọng tài nguyên chu kỳ cao hơn để ứng phó với sự thay đổi phong cách tiềm năng và nắm bắt cơ hội phân bổ tổng thể tài sản cổ tức tốt hơn.

Go Back Top