Chỉ số cổ tức CSI được xây dựng dựa trên chiến lược cổ tức. Nó sàng lọc các cổ phiếu mẫu dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản và mức độ chia cổ tức liên tục, sau đó chọn ra 100 công ty niêm yết có tỷ suất cổ tức bằng tiền mặt trung bình cao nhất trong ba năm qua để phản ánh hiệu suất tổng thể của các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao trên thị trường Thượng Hải và Thâm Quyến.
Nghe có vẻ hơi phức tạp, nhưng nói một cách đơn giản, chỉ số cổ tức CSI chọn 100 công ty niêm yết có mức chia cổ tức bằng tiền mặt ổn định và cao hàng năm làm thành phần. Những công ty có thể chia cổ tức đều đặn hàng năm phần lớn cho thấy hoạt động kinh doanh vững chắc, khả năng sinh lời mạnh và dòng tiền dồi dào.
Hơn nữa, khác với hầu hết các chỉ số khác thường được tính theo trọng số vốn hóa thị trường, chỉ số cổ tức CSI sử dụng phương pháp tính theo tỷ suất cổ tức. Nói chung, cổ phiếu thành phần có tỷ suất cổ tức càng cao thì trọng số trong chỉ số càng lớn. Tỷ suất cổ tức tương đối cao cũng là đặc điểm then chốt giúp chỉ số này khác biệt so với các loại chỉ số khác. Hiện tại, tỷ suất cổ tức của chỉ số cổ tức CSI là 5,0%.
Nếu phân tích công thức tính tỷ suất cổ tức, chúng ta có thể thấy nó bao gồm hai yếu tố: Tử số của tỷ suất cổ tức là cổ tức, cổ tức cao phản ánh công ty hoạt động ổn định, hiệu quả kinh doanh tốt và sẵn sàng chia cổ tức; Mẫu số của tỷ suất cổ tức là giá cổ phiếu, nghĩa là tỷ suất cổ tức cao cũng gián tiếp cho thấy định giá của công ty không quá cao mặc dù chia cổ tức hào phóng.
Nói ngắn gọn, tỷ suất cổ tức đồng thời truyền tải thông tin về sự ổn định cơ bản và định giá hợp lý. Từ góc độ này, việc phân bổ vào các quỹ chỉ số cổ tức để lập kế hoạch hưu trí cũng giúp hướng dẫn nhà đầu tư theo đuổi triết lý đầu tư giá trị dài hạn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ suất cổ tức không phải là bất biến. Trong điều kiện cổ tức không đổi, chỉ số tăng sẽ làm giảm tỷ suất cổ tức, trong khi chỉ số giảm sẽ làm tăng tỷ suất cổ tức. Do đó, nhà đầu tư cần theo dõi sự thay đổi của tỷ suất cổ tức không chỉ trước mà cả sau khi đầu tư.