3 Quy Tắc Quan Trọng và Hướng Dẫn Áp Dụng Lý Thuyết Sóng Elliott trong Giao Dịch Forex là Gì?

  • 2025-07-09


3 Quy Tắc Quan Trọng và Hướng Dẫn Áp Dụng Lý Thuyết Sóng Elliott trong Giao Dịch Forex là Gì?


Trọng tâm của việc áp dụng Lý thuyết Sóng Elliott trong giao dịch forex là khả năng xác định chính xác các mô hình sóng. Khi khả năng nhận diện sóng của trader được cải thiện, họ có thể tự phân tích nên mua hay bán. Trong giao dịch thực tế, có ba quy tắc cực kỳ quan trọng khi xác định sóng:

Quy tắc 1: Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.
Quy tắc 2: Sóng 2 không bao giờ vượt quá điểm bắt đầu của Sóng 1.
Quy tắc 3: Sóng 4 không bao giờ đi vào vùng giá của Sóng 1.

Ngoài ba quy tắc trên, một số hướng dẫn sau có thể giúp trader nhận diện sóng chính xác hơn (không bắt buộc):

  1. Sóng 1 có thể là mô hình wedge dẫn đầu, nhưng rất hiếm.

  2. Sóng 2 thường có cấu trúc zigzag.

  3. Thời gian chạy của Sóng 2 thường ngắn hơn Sóng 1, nhưng không dưới 10% thời gian Sóng 1.

  4. Sóng 2 thường thoái lui hơn 30% Sóng 1 (bao gồm tất cả các điểm dao động nội bộ).

  5. Sóng 2 thường thoái lui dưới 80% Sóng 1.

  6. Mức thoái lui phổ biến nhất của Sóng 2 là 50% hoặc 61.8% Sóng 1.

  7. Biên độ di chuyển tổng của Sóng 2 thường lớn hơn tổng các sóng con 2 và 4 của Sóng 1 và Sóng 3.

  8. Nếu Sóng 2 thoái lui 33%-40.3% Sóng 1, nó có thể đã kết thúc.

  9. Về giá, Sóng 3 hiếm khi ngắn hơn Sóng 1.

  10. Biên độ giá Sóng 3 thường gấp 1.5 đến 3.5 lần Sóng 1.

  11. Thời gian Sóng 3 thường gấp 1-4 lần Sóng 1.

  12. Sóng 4 có thể là zigzag, nhưng rất hiếm.

  13. Thời gian Sóng 4 thường bằng 100%-270% thời gian Sóng 2.

  14. Sóng 5 thường vượt qua điểm kết thúc của Sóng 3.

  15. Nếu Sóng 5 mở rộng (dài hơn 161.8% Sóng 1 và 3), một điểm trong Sóng 4 thường chia sóng đẩy thành tỷ lệ 1.618.

  16. Nếu Sóng 5 mở rộng, độ dài giá thường bằng 161.8% khoảng cách từ điểm bắt đầu Sóng 1 đến cuối Sóng 3.

  17. Về giá hoặc thời gian, Sóng 5 thường không dài hơn toàn bộ Sóng 3. Mục tiêu giá phổ biến của Sóng 5 là 61.8%, 100%, 161.8% Sóng 1 hoặc 161.8% khoảng cách Sóng 1-3.

  18. Nếu Sóng 3 bằng 161.8% Sóng 1 về giá, thời gian Sóng 5 thường bằng Sóng 1.

  19. Thường có một sóng đẩy (1, 3 hoặc 5) mở rộng (ít nhất 161.8% sóng dài nhất), thường là Sóng 3. Nhưng trong thị trường có đòn bẩy với xu hướng tăng, Sóng 5 dễ mở rộng hơn.

  20. Sóng 5 không mở rộng thường có khối lượng giao dịch thấp hơn Sóng 3, nhưng nếu mở rộng thì khối lượng thường cao.

  21. Khi kết thúc, độ dốc của Sóng 5 thường thấp hơn Sóng 3, trừ khi thị trường có đòn bẩy và xu hướng tăng.

Go Back Top