Nắm Vững Phân Tích Cơ Bản
Các nhà phân tích cơ bản cho rằng sức mạnh của một đồng tiền phản ánh tình hình kinh tế của quốc gia đó. Dù ngắn hạn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phi kinh tế, về lâu dài, tỷ giá sẽ phản ánh đúng thực lực kinh tế. Ví dụ, nếu tốc độ tăng trưởng GDP của Mỹ năm 1996 là 3%, con số này chỉ có ý nghĩa khi so sánh với năm trước đó (2%) và với các nước như Đức, Nhật (1.5%). Điều này cho thấy kinh tế Mỹ đang cải thiện, đồng USD có xu hướng mạnh lên so với JPY và DEM.
Các chỉ số kinh tế như thâm hụt thương mại, lạm phát, lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp… được chính phủ công bố định kỳ và là cơ sở để nhà đầu tư đưa ra quyết định.
Hiệu quả của phân tích cơ bản được chứng minh qua cách thị trường phản ứng trước các báo cáo kinh tế quan trọng. Trước khi dữ liệu được công bố, nhiều nhà giao dịch đóng lệnh để tránh rủi ro, cho thấy tầm ảnh hưởng của phân tích cơ bản.
Phân Tích Cơ Bản Phù Hợp Với Xu Hướng Trung-Dài Hạn
Phân tích cơ bản hiệu quả cho dự báo từ 6 tháng đến 2 năm. Tuy nhiên, từ khi chế độ tỷ giá cố định kết thúc, các yếu tố như dòng vốn đầu cơ (chiếm 80% khối lượng giao dịch forex) có thể làm lệch giá trị thực của đồng tiền. Hệ thống thanh toán quốc tế như CHIPS (Mỹ) và CHAPS (Anh) giúp chuyển tiền nhanh chóng, khiến "tiền nóng" dễ dàng chảy vào/ra các nước, gây biến động tỷ giá. Do đó, nhà đầu tư kết hợp cả phân tích cơ bản và kỹ thuật để ra quyết định.
Một lý thuyết kinh điển là Ngang Giá Sức Mua (PPP), cho rằng tỷ giá phản ánh sức mua tương đương giữa các đồng tiền. Ví dụ, nếu một quả trứng có giá $1 ở Mỹ, ¥100 ở Nhật và DM1.5 ở Đức, thì tỷ giá lý tưởng là $1 = ¥100 = DM1.5. Tuy nhiên, thực tế thường khác biệt do tác động thị trường. Theo nghiên cứu của Merrill Lynch (4/1996), JPY, DEM, CHF và NZD bị định giá cao lần lượt 35%, 20%, 10%, 9%; trong khi GBP, CAD, FRF và AUD bị định giá thấp 20%, 16%, 8%, 4%.
Thị trường forex ngày nay nhạy cảm với mọi tin tức, từ chính trị đến tin đồn. Dù PPP là công cụ tham khảo hữu ích, nhà đầu tư cần kết hợp nhiều phương pháp phân tích.