Hai Chiều Kích Chính Mô Tả ETF Cơ Bản Rộng

  • 2025-07-25

 

Trong bối cảnh đầu tư hiện tại, sự phân biệt chỉ số của nhà đầu tư khá rộng và mơ hồ. Ví dụ, các chỉ số như CSI 300 và CSI A500 thường được coi là chỉ số cơ bản rộng. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của các khái niệm như chỉ số cơ bản rộng, cơ bản hẹp và cơ bản sáng tạo, nhà đầu tư khó phân biệt được đặc điểm thực sự của chỉ số cơ bản rộng. Do đó, việc phân loại ETF chỉ số cổ phiếu lần này trước hết là làm rõ mô tả về chỉ số cơ bản rộng và cơ sở của mô tả đó.

Theo "Hướng dẫn Phát triển Quỹ Chỉ số" do Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải và Thâm Quyến công bố, chỉ số cơ bản rộng là chỉ số có phạm vi chọn mẫu không giới hạn ở ngành hoặc chủ đề đầu tư cụ thể, phản ánh hiệu suất của cổ phiếu trong một thị trường hoặc một quy mô nhất định. Các tổ chức chỉ số trong và ngoài nước thường định vị chỉ số cơ bản rộng là chỉ số quy mô. Dựa trên định nghĩa của cơ quan quản lý và khung hệ thống chỉ số quy mô của các công ty chỉ số, đặc điểm của chỉ số cơ bản rộng được mô tả theo hai chiều kích—thị trường và vốn hóa thị trường—để thể hiện khách quan hơn các đặc điểm thực tế của các chỉ số cơ bản rộng khác nhau. Điều này giúp nhà đầu tư hiểu rõ sự khác biệt giữa các chỉ số cơ bản rộng và lựa chọn, kết hợp sản phẩm chỉ số theo nhu cầu đầu tư thực tế.

Cụ thể, trước tiên chỉ số cơ bản rộng được chia thành hai loại theo chiều kích thị trường: Trung Quốc và quốc tế. Đối với Trung Quốc, chúng được chia nhỏ hơn theo chiều kích thị trường dựa trên địa điểm niêm yết của các thành phần chỉ số, bao gồm cổ phiếu A, thị trường Thượng Hải, thị trường Thâm Quyến, STAR Market và ChiNext, cổ phiếu Hồng Kông và Thượng Hải-Hồng Kông-Thâm Quyến, để phân biệt giữa các sàn giao dịch và phân khúc thị trường khác nhau. Từ góc độ vốn hóa thị trường, chúng có thể được phân loại thành vốn hóa lớn, vốn hóa trung bình, vốn hóa nhỏ và toàn thị trường. Đối với thị trường quốc tế, chỉ số chỉ được phân loại theo toàn cầu, khu vực và quốc gia đơn lẻ, không phân biệt theo vốn hóa thị trường.

Theo cách phân loại này, đặc điểm của chỉ số cơ bản rộng trở nên rõ ràng. Ví dụ, chỉ số CSI A500 chọn 500 cổ phiếu có vốn hóa lớn và thanh khoản cao từ toàn bộ thị trường cổ phiếu A và, giống như CSI 300, thuộc nhóm chỉ số vốn hóa lớn cổ phiếu A. SSE 50 và SZSE 100 lần lượt được phân loại là chỉ số vốn hóa lớn Thượng Hải và Thâm Quyến, trong khi CSI 500 và CSI 1000 thuộc nhóm chỉ số vốn hóa trung bình và nhỏ cổ phiếu A. Chỉ số Toàn thị trường CSI và Chỉ số Tổng hợp STAR Market được phân loại là chỉ số toàn thị trường cổ phiếu A và toàn thị trường STAR Market. Tương tự, Chỉ số Hang Seng và Chỉ số Doanh nghiệp Trung Quốc Hang Seng thuộc nhóm chỉ số vốn hóa lớn Hồng Kông, trong khi Chỉ số Thượng Hải-Hồng Kông-Thâm Quyến 300 là chỉ số vốn hóa lớn Thượng Hải-Hồng Kông-Thâm Quyến.

Go Back Top