Trong giao dịch chứng khoán, S và B lần lượt đại diện cho lệnh bán và lệnh mua. Cụ thể, S là viết tắt của "Sale" (bán), biểu thị nhà đầu tư đặt lệnh bán cổ phiếu; còn B là viết tắt của "Buy" (mua), biểu thị nhà đầu tư đặt lệnh mua cổ phiếu.
Những ký hiệu này thường xuất hiện trong thông tin bảng lệnh giao dịch, giúp nhà đầu tư nắm bắt tình hình mua bán. Khi nhà đầu tư đặt lệnh mua với giá cao hơn giá hiện tại, bảng lệnh sẽ hiển thị ký hiệu B, biểu thị giao dịch bên mua; ngược lại, khi đặt lệnh bán với giá thấp hơn giá hiện tại, bảng lệnh sẽ hiển thị ký hiệu S, biểu thị giao dịch bên bán.
Ngoài ra, giới đầu tư thường gọi S là "nội bàn" hoặc "bên bán", B là "ngoại bàn" hoặc "bên mua". Bằng cách quan sát biến động khối lượng giữa nội bàn và ngoại bàn, nhà đầu tư có thể phân tích tương quan lực lượng giữa hai bên, từ đó đánh giá xu hướng thị trường. Ví dụ, khi ký hiệu S xuất hiện thường xuyên trong khi B ít xuất hiện, có thể cho thấy tâm lý bán hiện tại mạnh hơn mua; ngược lại, khi B xuất hiện nhiều hơn S, thường phản ánh xu hướng mua đang chiếm ưu thế.